Kĩ năng sống là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Kỹ năng sống là tập hợp các năng lực nhận thức, xã hội và cảm xúc giúp con người ứng phó hiệu quả với thách thức của cuộc sống hàng ngày. Đây là nền tảng hình thành hành vi tích cực, tư duy linh hoạt và khả năng thích ứng, góp phần phát triển cá nhân và xã hội bền vững.

Khái niệm kỹ năng sống

Kỹ năng sống (Life Skills) là tập hợp các năng lực nhận thức, xã hội và cảm xúc giúp con người ứng phó hiệu quả với các thách thức của cuộc sống. Đây không chỉ là kỹ năng thực hành đơn thuần mà còn là khả năng tư duy, hành động và điều chỉnh bản thân trong nhiều bối cảnh khác nhau. Kỹ năng sống được hình thành qua quá trình học tập, trải nghiệm và tương tác xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách và năng lực thích ứng.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), kỹ năng sống là “năng lực thích ứng và hành vi tích cực giúp cá nhân đối phó hiệu quả với những yêu cầu và thách thức hàng ngày”. Khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng, nhằm giúp con người nâng cao khả năng kiểm soát cảm xúc, xây dựng mối quan hệ tích cực và đưa ra quyết định có trách nhiệm. Trong đó, WHO xác định 10 kỹ năng cơ bản như tư duy phản biện, giao tiếp, đồng cảm, ra quyết định và quản lý căng thẳng.

UNICEF bổ sung rằng kỹ năng sống là nền tảng để trẻ em và thanh thiếu niên phát triển toàn diện, trở thành những công dân có trách nhiệm, biết làm chủ hành vi và đóng góp tích cực cho xã hội. Giáo dục kỹ năng sống vì vậy không chỉ nhằm trang bị kiến thức mà còn hình thành thái độ, giá trị sống và hành vi đạo đức.

Bảng dưới đây trình bày mối quan hệ giữa ba yếu tố chính cấu thành kỹ năng sống:

Thành phần Mô tả Ví dụ cụ thể
Kỹ năng nhận thức Khả năng phân tích, đánh giá và tư duy phản biện Giải quyết vấn đề, ra quyết định
Kỹ năng xã hội Khả năng tương tác và giao tiếp với người khác Lắng nghe, hợp tác, thương lượng
Kỹ năng cảm xúc Khả năng hiểu, điều chỉnh cảm xúc và thái độ cá nhân Tự nhận thức, đồng cảm, quản lý căng thẳng

Tầm quan trọng của kỹ năng sống

Kỹ năng sống đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp con người phát triển toàn diện và thích nghi với sự thay đổi không ngừng của xã hội hiện đại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, con người không chỉ cần tri thức mà còn cần khả năng quản lý cảm xúc, giao tiếp, tư duy độc lập và hợp tác. Việc rèn luyện kỹ năng sống mang lại lợi ích trên cả ba phương diện: cá nhân, xã hội và nghề nghiệp.

Trên bình diện cá nhân, kỹ năng sống giúp con người hiểu rõ bản thân, kiểm soát hành vi, giảm căng thẳng và nâng cao năng lực tự chủ. Người có kỹ năng sống tốt thường tự tin, biết cách đặt mục tiêu, quản lý thời gian và giải quyết mâu thuẫn một cách hợp lý. Các nghiên cứu của WHO cho thấy học sinh được đào tạo kỹ năng sống có khả năng ứng phó tốt hơn với áp lực học tập, giảm 35% nguy cơ trầm cảm và tăng 25% hiệu quả học tập.

Ở cấp độ xã hội, kỹ năng sống thúc đẩy khả năng giao tiếp và hợp tác giữa các cá nhân. Một người biết lắng nghe, chia sẻ và thể hiện đồng cảm sẽ dễ hòa nhập, xây dựng mối quan hệ tích cực và đóng góp hiệu quả cho cộng đồng. Trong bối cảnh đa văn hóa và hội nhập quốc tế, kỹ năng sống giúp con người tôn trọng sự khác biệt và hành xử có trách nhiệm.

Về mặt nghề nghiệp, kỹ năng sống là nền tảng của kỹ năng mềm (soft skills) – yếu tố được các nhà tuyển dụng đánh giá cao. Theo khảo sát của Ngân hàng Thế giới (World Bank), 70% doanh nghiệp toàn cầu xem kỹ năng sống như giao tiếp, làm việc nhóm và thích ứng nhanh là tiêu chí quan trọng ngang bằng với năng lực chuyên môn. Nhờ đó, giáo dục kỹ năng sống đang trở thành xu hướng phổ biến tại các quốc gia phát triển.

  • Giúp nâng cao năng lực học tập và tư duy sáng tạo.
  • Tăng khả năng tự kiểm soát và thích nghi với thay đổi.
  • Thúc đẩy hợp tác xã hội, giảm xung đột và bạo lực.
  • Đóng góp vào phát triển bền vững thông qua hành vi có trách nhiệm.

Phân loại kỹ năng sống

Kỹ năng sống được chia thành nhiều loại tùy theo mục đích và bối cảnh áp dụng. Tổ chức WHO và UNESCO phân loại kỹ năng sống thành ba nhóm chính: nhóm nhận thức, nhóm xã hội và nhóm cảm xúc – cá nhân. Mỗi nhóm kỹ năng mang chức năng riêng nhưng luôn tương tác hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên năng lực thích ứng tổng thể của con người.

Nhóm kỹ năng nhận thức bao gồm các khả năng liên quan đến tư duy, lập luận và ra quyết định. Đây là nhóm kỹ năng giúp con người đánh giá tình huống, lựa chọn giải pháp phù hợp và đưa ra quyết định có trách nhiệm. Các kỹ năng phổ biến trong nhóm này gồm tư duy phản biện, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và ra quyết định.

Nhóm kỹ năng xã hội giúp con người giao tiếp hiệu quả, hợp tác và duy trì quan hệ lành mạnh. Người có kỹ năng xã hội tốt biết lắng nghe, bày tỏ quan điểm, giải quyết xung đột và thể hiện sự đồng cảm. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác được xem là chìa khóa thành công trong học tập, công việc và cuộc sống cộng đồng.

Nhóm kỹ năng cảm xúc – cá nhân tập trung vào việc hiểu và kiểm soát cảm xúc bản thân, đồng thời phát triển thái độ tích cực. Đây là nền tảng của sức khỏe tâm lý, giúp con người giữ bình tĩnh, kiên định và có khả năng phục hồi sau thất bại. Những kỹ năng điển hình gồm tự nhận thức, kiểm soát cảm xúc, lòng kiên trì và khả năng đối phó với căng thẳng.

Bảng dưới đây mô tả cụ thể ba nhóm kỹ năng và vai trò của chúng trong đời sống:

Nhóm kỹ năng Kỹ năng thành phần Lợi ích
Nhận thức Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo Tăng khả năng phân tích, đánh giá và quyết định hợp lý
Xã hội Giao tiếp, hợp tác, đồng cảm Xây dựng quan hệ tích cực và hòa nhập xã hội
Cảm xúc – cá nhân Tự nhận thức, kiểm soát cảm xúc, kiên định Duy trì sức khỏe tinh thần, ổn định hành vi

Các kỹ năng sống cơ bản theo WHO

WHO đã xác định 10 kỹ năng sống cơ bản được coi là nền tảng cho phát triển cá nhân và xã hội. Đây là các kỹ năng có tính phổ quát, phù hợp cho mọi lứa tuổi và văn hóa, giúp con người ứng phó hiệu quả với những tình huống đa dạng trong cuộc sống hiện đại. Mười kỹ năng này thường được sử dụng làm khung tham chiếu trong giáo dục và đào tạo kỹ năng sống toàn cầu.

Các kỹ năng cơ bản bao gồm:

  1. Ra quyết định – giúp lựa chọn phương án tối ưu dựa trên cân nhắc rủi ro và giá trị cá nhân.
  2. Giải quyết vấn đề – tăng khả năng phân tích, sáng tạo và đánh giá các giải pháp.
  3. Tư duy sáng tạo – khuyến khích khám phá, đổi mới và nhìn nhận vấn đề đa chiều.
  4. Tư duy phản biện – giúp con người phân tích thông tin và tránh bị chi phối bởi định kiến.
  5. Giao tiếp hiệu quả – phát triển khả năng diễn đạt rõ ràng, lắng nghe tích cực và thấu hiểu người khác.
  6. Kỹ năng quan hệ xã hội – duy trì mối quan hệ lành mạnh và giải quyết xung đột.
  7. Tự nhận thức – hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giá trị bản thân.
  8. Đồng cảm – chia sẻ cảm xúc, hiểu hoàn cảnh và hỗ trợ người khác.
  9. Kiểm soát cảm xúc – giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
  10. Đối phó với căng thẳng – sử dụng phương pháp tích cực để vượt qua áp lực.

Bảng sau tổng hợp 10 kỹ năng cơ bản cùng vai trò ứng dụng chính trong đời sống:

Kỹ năng Mục tiêu Ứng dụng thực tế
Ra quyết định Lựa chọn hành động đúng đắn Lập kế hoạch học tập, nghề nghiệp
Tư duy phản biện Phân tích, đánh giá thông tin Đánh giá tin giả, phân biệt rủi ro
Giao tiếp hiệu quả Xây dựng hiểu biết và hợp tác Trình bày ý kiến, làm việc nhóm
Kiểm soát cảm xúc Giữ bình tĩnh, tránh phản ứng tiêu cực Ứng xử trong xung đột, tranh luận

Phương pháp giáo dục kỹ năng sống

Giáo dục kỹ năng sống là quá trình giúp người học hình thành năng lực thích ứng và hành vi tích cực để đối mặt hiệu quả với các tình huống trong cuộc sống. Đây không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà là sự kết hợp giữa trải nghiệm, phản tư và hành động. Theo UNESCO, giáo dục kỹ năng sống cần được tích hợp trong toàn bộ quá trình học tập, từ chương trình chính khóa đến hoạt động ngoại khóa và môi trường xã hội xung quanh học sinh.

Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Học qua trải nghiệm (Experiential Learning): Người học được tham gia trực tiếp vào tình huống thực tế, sau đó phản ánh và rút ra bài học. Phương pháp này giúp hình thành phản xạ hành vi và nâng cao năng lực giải quyết vấn đề.
  • Thảo luận nhóm (Group Discussion): Giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, khả năng hợp tác và tôn trọng ý kiến khác biệt. Thông qua trao đổi, người học hiểu sâu hơn về quan điểm và cách xử lý tình huống.
  • Đóng vai (Role-play): Mô phỏng tình huống thực tế giúp người học hiểu vai trò xã hội và rèn luyện phản ứng linh hoạt trong giao tiếp.
  • Dạy học dự án (Project-based Learning): Kết hợp giữa kỹ năng tư duy và kỹ năng xã hội, giúp người học phát triển tinh thần chủ động và khả năng lãnh đạo nhóm.

Bảng minh họa dưới đây thể hiện mối liên hệ giữa các phương pháp và mục tiêu phát triển kỹ năng:

Phương pháp Mục tiêu đạt được Ví dụ áp dụng
Học qua trải nghiệm Rèn luyện phản ứng, tự đánh giá và thích ứng linh hoạt Tham gia hoạt động cộng đồng, trò chơi mô phỏng
Thảo luận nhóm Tư duy phản biện, giao tiếp và hợp tác Phân tích tình huống đạo đức, xã hội
Đóng vai Phát triển đồng cảm, kỹ năng xã hội Giả lập buổi phỏng vấn, đối thoại xung đột
Dạy học dự án Khả năng lãnh đạo, giải quyết vấn đề Tổ chức chiến dịch môi trường học đường

Tác động của kỹ năng sống đến sức khỏe tâm lý

Kỹ năng sống có tác động sâu sắc đến sức khỏe tâm thần và cảm xúc của con người. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc rèn luyện kỹ năng sống giúp giảm các rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm và hành vi tự hủy hoại. Người có kỹ năng sống tốt thường có khả năng kiểm soát cảm xúc, nhận diện vấn đề sớm và duy trì thái độ tích cực khi gặp khó khăn.

Đặc biệt ở thanh thiếu niên, giáo dục kỹ năng sống góp phần hình thành bản sắc cá nhân và khả năng phục hồi tâm lý (resilience). Việc được học cách đối phó với thất bại, kiểm soát cảm xúc tiêu cực và xây dựng niềm tin bản thân giúp thanh niên tránh được nhiều hành vi nguy cơ như nghiện chất, bạo lực học đường hoặc tự cô lập xã hội. Một nghiên cứu của UNICEF năm 2021 tại 36 quốc gia cho thấy học sinh được đào tạo kỹ năng sống có sức khỏe tinh thần tốt hơn 45% so với nhóm đối chứng.

Ba nhóm kỹ năng có ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe tâm lý gồm:

  • Kỹ năng tự nhận thức: Giúp cá nhân hiểu rõ giá trị, điểm mạnh, điểm yếu và định hướng sống.
  • Kỹ năng kiểm soát cảm xúc: Giúp duy trì bình tĩnh và tránh phản ứng tiêu cực trước áp lực.
  • Kỹ năng đối phó với căng thẳng: Hỗ trợ xây dựng cơ chế bảo vệ tinh thần, cân bằng cuộc sống.

Ứng dụng kỹ năng sống trong môi trường học đường

Giáo dục kỹ năng sống trong trường học không chỉ giúp học sinh phát triển năng lực xã hội mà còn tạo nền tảng cho học tập suốt đời. Theo UNICEF, chương trình giáo dục kỹ năng sống nên được lồng ghép vào tất cả các môn học, đặc biệt là giáo dục công dân, ngữ văn và hoạt động ngoại khóa.

Việc tích hợp kỹ năng sống trong học đường bao gồm các nội dung như: hợp tác nhóm, giải quyết xung đột, quản lý thời gian, ra quyết định đạo đức và tư duy phản biện. Các trường học tiên tiến trên thế giới như Singapore, Nhật Bản và Phần Lan đã áp dụng phương pháp “học qua hành” (learning by doing), giúp học sinh trải nghiệm thực tế và rút ra bài học từ hành động.

Hiệu quả của giáo dục kỹ năng sống trong trường học có thể được đo bằng các chỉ số như mức độ tự tin, khả năng lãnh đạo và hành vi xã hội tích cực. Ví dụ, chương trình SEL (Social Emotional Learning) tại Mỹ giúp giảm 27% hành vi tiêu cực và tăng 11% kết quả học tập so với nhóm học sinh không tham gia.

Bảng dưới đây minh họa tác động của chương trình giáo dục kỹ năng sống đối với học sinh:

Khía cạnh Trước giáo dục kỹ năng sống Sau giáo dục kỹ năng sống
Tự tin bản thân Thiếu chủ động, ngại chia sẻ Tăng cường giao tiếp và tự khẳng định
Giải quyết xung đột Phản ứng cảm xúc, dễ gây căng thẳng Biết lắng nghe, tìm giải pháp hòa bình
Học tập hợp tác Cạnh tranh, làm việc riêng lẻ Hợp tác, biết phân chia vai trò

Kỹ năng sống trong môi trường làm việc

Trong thế giới lao động hiện đại, kỹ năng sống đóng vai trò trọng yếu trong hiệu suất và khả năng thích ứng nghề nghiệp. Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), 67% doanh nghiệp trên toàn cầu xem kỹ năng mềm là tiêu chí tuyển dụng hàng đầu, đặc biệt trong các lĩnh vực có tính cạnh tranh cao. Các kỹ năng như giao tiếp, quản lý thời gian, hợp tác nhóm và tư duy phản biện giúp nhân viên xử lý tình huống phức tạp, duy trì mối quan hệ công việc tích cực và thúc đẩy sáng tạo.

Các tổ chức lớn như Google, IBM hay Microsoft đã triển khai chương trình “Life Skills for Work” nhằm phát triển năng lực cá nhân song song với kỹ năng chuyên môn. Nghiên cứu của Harvard University cho thấy 85% thành công trong công việc đến từ kỹ năng mềm, trong khi chỉ 15% phụ thuộc vào kiến thức kỹ thuật. Vì vậy, kỹ năng sống được xem là “vốn xã hội” giúp cá nhân thích nghi và phát triển bền vững trong môi trường toàn cầu hóa.

Thách thức trong giáo dục kỹ năng sống

Dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai giáo dục kỹ năng sống vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một số rào cản phổ biến bao gồm: thiếu giáo viên được đào tạo bài bản, chương trình giảng dạy chưa đồng bộ và phương pháp đánh giá chưa rõ ràng. Ngoài ra, sự khác biệt văn hóa và nhận thức xã hội cũng ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy. Ở nhiều nơi, kỹ năng sống vẫn bị xem nhẹ so với kiến thức hàn lâm.

Để khắc phục, các chuyên gia giáo dục khuyến nghị tăng cường hợp tác quốc tế và áp dụng công nghệ số trong giảng dạy kỹ năng sống. Việc sử dụng mô phỏng ảo (VR) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra hướng đi mới giúp học sinh rèn luyện trong môi trường tương tác an toàn và thực tế hơn.

Xu hướng phát triển giáo dục kỹ năng sống

Giáo dục kỹ năng sống trong tương lai đang hướng tới ba xu hướng chính: tích hợp công nghệ, học tập suốt đời và phát triển bền vững. Việc ứng dụng công nghệ giúp mở rộng khả năng tiếp cận, cá nhân hóa lộ trình học và đo lường tiến bộ của người học. Nhiều nền tảng học tập trực tuyến như Coursera, Edmodo và Khan Academy đã bổ sung khóa học kỹ năng sống, đáp ứng nhu cầu toàn cầu.

Bên cạnh đó, UNESCO nhấn mạnh rằng kỹ năng sống cần gắn liền với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt là mục tiêu 4.7 về “giáo dục công dân toàn cầu”. Mục tiêu này khuyến khích các quốc gia lồng ghép kỹ năng sống với giáo dục đạo đức, môi trường, bình đẳng giới và trách nhiệm xã hội, nhằm xây dựng một thế hệ công dân có ý thức toàn cầu và hành động tích cực.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization – Life Skills Education
  2. UNICEF – Life Skills and Education Programs
  3. UNESCO – Education for Life and Work Report
  4. WHO – Life Skills and Mental Health
  5. World Bank – Skills for Employability and Social Development

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kĩ năng sống:

Liệu pháp kích thích điện chức năng để phục hồi chức năng vận động sau chấn thương tủy sống và đột quỵ: một tổng quan Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 Số 1 - 2020
Tóm tắtKích thích điện chức năng là một kỹ thuật nhằm tạo ra những chuyển động có chức năng sau khi bị liệt. Các xung điện được áp dụng lên các cơ của một người, khiến chúng co lại theo một chuỗi cho phép thực hiện các nhiệm vụ như nắm giữ chìa khóa, cầm bàn chải đánh răng, đứng lên và đi bộ. Công nghệ này đã được phát triển vào những năm 60, thời điểm mà việc sử d...... hiện toàn bộ
Cơ chế phân tử của khả năng chịu đựng kim loại nặng và sự tiến hóa ở động vật không xương sống Dịch bởi AI
Insect Science - Tập 16 Số 1 - Trang 3-18 - 2009
Tóm tắtKể từ khi cách mạng sinh học phân tử diễn ra, kiến thức của chúng ta về các cơ chế phân tử nằm dưới các cơ chế phòng vệ chống lại căng thẳng đã được mở rộng đáng kể. Dưới áp lực chọn lọc mạnh mẽ, nhiều loài động vật có thể tiến hóa để cải thiện khả năng chịu đựng căng thẳng. Điều này có thể đạt được bằng cách thay đổi cấu trúc protein (thông qua các đột biến...... hiện toàn bộ
#cơ chế phân tử #khả năng chịu đựng kim loại nặng #động vật không xương sống #metallothionein #điều chỉnh phiên mã
Tần suất, đặc điểm và chức năng nhận thức của tư duy tương lai cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày Dịch bởi AI
Quarterly Journal of Experimental Psychology - Tập 69 Số 2 - Trang 217-233 - 2016
Mặc dù nhiều suy nghĩ và hình ảnh tinh thần mà con người hình thành về tương lai cá nhân của họ liên quan đến các sự kiện mang tính cảm xúc quan trọng, vẫn còn ít dữ liệu thực nghiệm về tần suất và bản chất của những suy nghĩ hướng tới tương lai mang tính cảm xúc (EmoFTs) xảy ra trong các tình huống tự nhiên. Trong nghiên cứu hiện tại, các tham gia viên đã ghi lại các EmoFTs xảy ra trong ...... hiện toàn bộ
Viêm thần kinh và Sẹo Sau Chấn Thương Tủy sống: Vai trò điều trị của tế bào tiêu bản trung mô trong viêm và sẹo glia Dịch bởi AI
Frontiers in Immunology - Tập 12
Các sợi thần kinh bị cắt đứt không thể tái sinh sau khi bị chấn thương tủy sống (SCI). Sẹo glia được cho là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại này. Việc điều chỉnh sự hình thành của sẹo glia sau SCI có thể góp phần vào việc tái sinh các sợi thần kinh. Trong vài thập kỷ qua, các nghiên cứu đã phát hiện rằng sự tương tác giữa các tế bào miễn dịch tại vị trí bị thương dẫn đến một phản ứng viêm m...... hiện toàn bộ
#chấn thương tủy sống #tế bào gốc trung mô #viêm thần kinh #sẹo glia #phục hồi chức năng
Sức khỏe của trẻ mẫu giáo và mối liên hệ với trình độ học vấn của cha mẹ và điều kiện sống cá nhân ở Đông và Tây Đức Dịch bởi AI
BMC Public Health - - 2006
Tóm tắtBối cảnhSự bất bình đẳng về sức khỏe trong xã hội tồn tại trên phạm vi toàn cầu và là mối quan tâm lớn đối với y tế công cộng. Nghiên cứu này tập trung vào việc điều tra có hệ thống các mối liên hệ giữa các chỉ số sức khỏe, điều kiện sống và trình độ học vấn của cha mẹ như một chỉ số của tình trạng xã hội của trẻ em 6 tuổi ...... hiện toàn bộ
#sự bất bình đẳng xã hội #sức khỏe công cộng #giáo dục của cha mẹ #điều kiện sống cá nhân #điều tra cắt ngang #viêm da dị ứng #chức năng phổi #trẻ mẫu giáo #Đông Đức #Tây Đức
Mối quan hệ giữa kim loại nặng trong trầm tích nước và trong ấu trùng Chironomus của các dòng sông miền đồng bằng Bỉ và các biến dạng hình thái của chúng Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 55 Số 3 - Trang 688-703 - 1998
Các mức độ của Cd, Pb, Cu và Zn đã được đo trong ấu trùng giai đoạn bốn của Chironomus gr. thummi và trong ba phân đoạn trầm tích của các dòng sông miền đồng bằng Bỉ, được chiết xuất bằng 1 M NH4-acetate, 1 M HCl và hỗn hợp 70% HNO3 - 30% H2O2. Tỷ lệ phần trăm ấu trùng bị biến dạng và độ nghiêm trọng trung ...... hiện toàn bộ
#kim loại nặng #trầm tích nước #ấu trùng Chironomus #biến dạng hình thái #đồng bằng Bỉ
Vai trò của tín hiệu phụ thuộc NF-κB/IKK trong kích thích chức năng của các tế bào tiền thân trung mô bởi Alkaloid Songorine Dịch bởi AI
Bulletin of Experimental Biology and Medicine - Tập 158 - Trang 624-627 - 2015
Chúng tôi đã nghiên cứu vai trò của tín hiệu truyền qua NF-κB/IKK trong việc kích thích tiềm năng tăng trưởng của các tế bào tiền thân trung mô bởi alkaloid songorine trong môi trường in vitro. Chất ức chế NF-κB đặc hiệu oridonin đã loại bỏ việc kích hoạt quá trình phân bào và biệt hóa của các tế bào tiền thân. Aurothiomalate, một chất chặn IKK-2 chọn lọc, cũng đã ngăn cản hoạt động phân bào của c...... hiện toàn bộ
#NF-κB #IKK #tế bào tiền thân trung mô #alkaloid songorine #oridonin #aurothiomalate #phân bào #biệt hóa
Nghiên cứu và đánh giá hàm lượng một số kim loại nặng trong trầm tích đáy vùng cửa sông Mê Kông
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 9(75) - Trang 119 - 2019
Đề tài được thực hiện nhằm xác định hàm lượng kim loại nặng trong trầm tích đáy vùng cửa sông Mê Kông. Ngoại trừ Pb thì hàm lượng các kim loại còn lại tại hầu hết các điểm nghiên cứu gần bằng quy chuẩn quốc gia Việt Nam (dùng để đánh giá mức độ ảnh hưởng bấ...... hiện toàn bộ
#hàm lượng kim loại nặng #trầm tích đáy #cửa sông Mê Kông
Đánh giá ảnh hưởng của kẽm lên sự sống cá Ngựa vằn giai đoạn ấu trùng (1 - 7 ngày tuổi)
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 6(84) - Trang 103 - 2019
Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của nồng độ kẽm lên sự sống của ấu trùng cá Ngựa vằn (1-7 ngày tuổi). Phôi cá Ngựa vằn mới thụ tinh cho tiếp xúc với dung dịch muối kẽm ở10 nồng độ khác nhau (1-10 mg/L) và lô đối chứng (0 mg/L) trong môi trường nước m&aacu...... hiện toàn bộ
#cá Ngựa vằn #ô nhiễm kẽm #nhịp tim #ấu trùng cá Ngựa vằn #kim loại nặng
Đánh giá mối liên hệ giữa các yếu tố lý hóa của môi trường nước và bùn đáy với sự tích tụ và biến động hàm lượng kim loại nặng trong bùn đáy lưu vực sông Nhuệ-Đáy
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 32 Số 2 - 2016
Tóm tắt: Do ảnh hưởng của việc phát triển công nghiệp hóa thiếu tính bền vững, các lưu vực sông (LVS) nói chung và LVS Nhuệ-Đáy nói riêng đang bị ô nhiễm khá nặng nề, đáng lưu tâm là ô nhiễm kim loại nặng (KLN). Đây là nhân tố ảnh hưởng trực tiếp tới thủy sinh vật và các hoạt động nuôi trồng thủy sản (NTTS) dọc LVS. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá sự biến động của các KLN (Cd, Pb, Zn, C...... hiện toàn bộ
Tổng số: 171   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10